FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Gómez

28.8.1996(28) 187cm 84Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM47
RM39
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
51
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
37
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11