FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jules Mendy

14.11.1994(29) 190cm 75Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM50
RM45
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16