FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Totland

28.9.1998(26) 172cm 70Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
34
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16