FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Konyk

15.2.1998(26) 181cm 75Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM52
RM41
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
23
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12