FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikey Whelan

7.5.1999(25) 176cm 69Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM34
CDM38
RM38
RB42
RWB42
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
32
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16