FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciarán Nugent

2.7.1998(25) 178cm 73Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM40
CDM34
RM44
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
31
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17