FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Hajda

23.5.2000(24) 182cm 75Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM44
RM38
RB47
RWB45
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12