FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Prezioso

15.4.1996(28) 178cm 67Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM54
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14