FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Williams Riveros

20.12.1992(31) 186cm 86Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM38
CDM49
RM37
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16