FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Batanero

27.9.1988(36) 185cm 80Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM51
RM53
RB49
RWB50
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11