FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malik Tchokounté

11.9.1988(35) 191cm 90Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM40
RM50
RB38
RWB39
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16