FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Haarup

10.2.1996(29) 180cm 65Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM44
CM42
CDM44
RM48
RB49
RWB49
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10