FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oktay Bala

1.1.1998(26) 178cm 75Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM39
RM53
RB38
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
32
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15