FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wiseman Meyiwa

27.12.1999(24) 173cm 65Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM56
RM56
RB55
RWB55
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15