FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Jaimes

10.4.1998(26) 192cm 87Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM49
RM43
RB46
RWB45
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
46
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
45
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16