FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhan Cuero

19.7.1999(25) 177cm 70Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
44
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12