FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erick Palacios

12.9.1996(28) 178cm 64Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM44
RM47
RB45
RWB45
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13