FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Augello

30.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM43
RM42
RB48
RWB47
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
31
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14