FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor Gómez

17.6.1997(27) 170cm 69Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM31
RM45
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10