FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flynn Downes

20.1.1999(25) 172cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10