FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Stulac

26.9.1994(30) 175cm 70Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM55
RM53
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17