FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vittorio Fabris

22.3.1993(31) 184cm 76Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM58
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16