FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Cernuto

25.1.1992(32) 180cm 72Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM51
RM42
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12