FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guglielmo Vicario

7.10.1996(28) 188cm 76Kg
ST19
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM22
RM22
RB19
RWB20
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
49
Thể lực
20
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50