FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Okan Saraçoğlu

16.2.1998(26) 183cm 75Kg
ST51(+1)
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM52
RM54
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14