FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 월포드

1.1.1999(25) 179cm 67Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM40
RM40
RB45
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
47
Rê bóng
43
Giữ bóng
38
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
51
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13