FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Dennis

7.6.1999(25) 178cm 67Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM32
RB43
RWB40
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
23
Chuyền dài
23
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9