FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Messaoud

9.3.2000(24) 185cm 75Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM34
RM47
RB33
RWB35
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16