FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Anziani

23.6.1999(25) 176cm 68Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM45
RM50
RB45
RWB45
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
33
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16