FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sumayhan Al Nabit

27.3.1996(28) 160cm 63Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM36
RM51
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
24
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16