FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Dumont

30.11.1999(24) 176cm 65Kg
ST34
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
27
Chuyền dài
29
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15