FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steeven Ribéry

7.11.1995(29) 178cm 77Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16