FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousseynou Ba

11.11.1995(28) 192cm 84Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14