FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Cassara

21.8.1991(33) 191cm 91Kg
ST20
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
66
Thể lực
23
Tăng tốc
29
Tốc độ
28
Nhảy
32
Khéo léo
27
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
38
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
50