FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Lázaro

12.4.1993(31) 173cm 70Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM44
RM50
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16