FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 아론스

4.1.2000(24) 176cm 69Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM47
RM47
RB50
RWB49
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
40
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
44
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
28
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11