FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyril Mandouki

21.8.1991(33) 180cm 73Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10