FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Minz

7.3.1999(25) 185cm 73Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16