FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mert Yilmaz

8.3.1999(25) 172cm 67Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM48
RM53(+1)
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
40
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14