FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saifeddine Alami

19.11.1992(31) 169cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
38
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16