FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayane Aabid

19.1.1992(32) 178cm 71Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM41
RM56
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16