FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kilian Senkbeil

22.5.1999(25) 183cm 76Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16