FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Dauter

22.3.1999(25) 178cm 65Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM54
RM49
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
37
Tốc độ
49
Nhảy
40
Khéo léo
44
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11