FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Aupic

24.2.1985(39) 177cm 67Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK55
Sức mạnh
34
Thể lực
21
Tăng tốc
29
Tốc độ
17
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
60