FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Nash

19.1.1996(28) 176cm 71Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM32
RM48
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9