FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Manojlović

25.4.1996(28) 197cm 85Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
19
Tăng tốc
22
Tốc độ
20
Nhảy
33
Khéo léo
35
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
62
Quyết đoán
20
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64