FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 코레아

7.9.1999(25) 185cm 70Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM34
RM48
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15