FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atalay Babacan

28.6.2000(24) 174cm 70Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM47
RM55
RB48
RWB49
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
60
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11