FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo Holse

2.6.1999(24) 175cm 67Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
30
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10