FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Srdjan Plavšić

3.12.1995(28) 166cm 60Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM42
RM65
RB47
RWB51
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
75
Tăng tốc
85
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
73
Đánh đầu
41
Sút xa
63
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11